| primordial; premier |
| | Quyá»n đầu tiên của con ngÆ°á»i |
| le droit primordial de l'homme |
| | Ngà y đầu tiên |
| le premier jour |
| | d'abord; premièrement |
| | Äầu tiên tôi phải vá» nhà |
| d'abord je dois rentrer à la maison |
| | Äầu tiên phải cảm Æ¡n anh ấy |
| premièrement il faut le remercier |